GIA
PHẢ
TỘC
ĐỖ
KHẮC...
-
杜克...
Gia phả
Phả ký
Thủy tổ
Phả hệ phả đồ
Tộc Ước
Hương hỏa
Hình ảnh
PHẢ HỆ - PHẢ ĐỒ TOÀN GIA TỘC
1.1 THỦY TỔ 始祖
2.1 Sơ Tổ Đời 1 初租 第一代
3.1 Sơ Tổ Đời 2 初租 第二代
4.1 ĐỖ KHẮC... 杜克...
5.1 ĐỖ KHẮC...杜克...
6.1 ĐỖ KHẮC TIỆP 杜克寁
7.1 ĐỖ KHẮC TIẾP 杜克接
7.2 ĐỖ KHẮC ĐÃI 杜克待
6.2 ĐỖ KHẮC GIỐNG 杜克偅
7.1 ĐỖ KHẮC HƯƠNG 杜克香
7.2 ĐỖ THỊ LÀ 杜氏罗
6.3 ĐỖ KHẮC KỶ 杜克幾
7.1 ĐỖ KHẮC SƠN 杜克山
7.2 ĐỖ KHẮC TRANG 杜克莊
8.1 ĐỖ THỊ CHẢI 杜氏
8.2 ĐỖ THỊ TRẠI 杜氏砦
8.3 ĐỖ THỊ CỐNG 杜氏貢
8.4 ĐỖ KHẮC ĐIỂM 杜克蒧
9.1 ĐỖ KHẮC ĐẢM 杜克儋
10.1 ĐỖ KHẮC NAM 杜克南
11.1 ĐỖ THỊ MY 杜氏盾
10.2 ĐỖ KHẮC KHÁNH 杜克慶
9.2 ĐỖ KHẮC ĐANG 杜克儅
10.1 ĐỖ KHẮC ĐỨC 杜克德
10.2 ĐỖ KHẮC TRUNG 杜克忠
10.3 ĐỖ THỊ DỊU 杜氏妙
9.3 ĐỖ THỊ TUYẾT 杜氏雪
9.4 ĐỖ THỊ HIỀN 杜氏賢
8.5 ĐỖ KHẮC THẨM 杜克審
9.1 ĐỖ THỊ THANH 杜氏清
9.2 ĐỖ THỊ NHÀN 杜氏娴
9.3 ĐỖ KHẮC THÀNH 杜克成
10.1 ĐỖ KHẮC QUYỀN 杜克拳
10.2 ĐỖ KHẮC ĐẠT 杜克達
8.6 ĐỖ KHẮC TẶNG 杜克贈
9.1 ĐỖ THỊ XOA - 杜氏艖
9.2 ĐỖ THỊ NGÀ - 杜氏玡
9.3 ĐỖ THỊ SỬA - 杜氏使
9.4 ĐỖ KHẮC TRƯỞNG - 杜克長
10.1 ĐỖ KHẮC MINH QUÂN - 杜克明军
10.2 ĐỖ THỊ PHƯƠNG ANH 杜氏芳英
9.5 ĐỖ KHẮC THƯỞNG - 杜克賞
4.2 ĐỖ KHẮC THÚC 杜克叔
5.1 ĐỖ KHẮC THỤC 杜克菽
6.1 ĐỖ KHẮC ẤT 杜克釔
7.1 ĐỖ KHẮC SẢN 杜克滻
8.1 ĐỖ KHẮC NGẠN 杜克諺
8.2 ĐỖ KHẮC HOẰNG 杜克宏
8.3 ĐỖ KHẮC QUẢNG 杜克廣
8.4 ĐỖ KHẮC ĐẠI 杜克大
8.5 ĐỖ KHẮC NHÂN 杜克仁
7.2 ĐỖ KHẮC LUNG 杜克瓏
8.1 ĐỖ THỊ LINH 杜氏泠
8.2 ĐỖ THỊ TÌNH 杜氏情
8.3 ĐỖ KHẮC ĐOÁN 杜克断
9.1 ĐỖ THỊ HẠNH 杜氏幸
9.2 ĐỖ THỊ KIỂM 杜氏检
9.3 ĐỖ THỊ KIẾM 杜氏剑
9.4 ĐỖ KHẮC KIỆM 杜克俭
10.1 ĐỖ KHẮC TUẤN THÀNH 杜克俊成
11.1 ĐỖ KHẮC HIỆP 杜克俠
11.2 ĐỖ HƯNG BÌNH 杜興平
10.2 ĐỖ KHẮC VIỆT CƯỜNG 杜克越强
11.1 ĐỖ THỊ HƯƠNG GIANG 杜氏香江
11.2 ĐỖ KHẮC CHUNG 杜克鍾
10.3 ĐỖ KHẮC HÙNG 杜克雄
11.1 ĐỖ QUỲNH NHƯ 杜瓊如
11.2 ĐỖ QUANG DŨNG 杜光勇
9.5 ĐỖ THỊ THUẬN 杜氏順
9.6 ĐỖ THỊ TIỆN 杜氏便
9.7 ĐỖ THỊ NGHIÊN 杜氏硯
8.4 ĐỖ THỊ TAM 杜氏三
8.5 ĐỖ KHẮC ĐIỆN 杜克電
9.1 ĐỖ KHẮC DIẾN 杜克緬
9.2 ĐỖ THỊ DIỆN 杜克偭
9.3 ĐỖ KHẮC TẦN 杜克秦
10.1 ĐỖ THỊ HUẾ 杜氏喙
10.2 ĐỖ KHẮC TỈNH 杜克井
11.1 ĐỖ THỊ MAI 杜氏梅
11.2 ĐỖ THỊ LOAN 杜氏滦
11.3 ĐỖ THỊ NHI 杜氏兒
11.4 ĐỖ KHẮC MẠNH TIẾN 杜克孟进
10.3 ĐỖ THỊ HOA 杜氏花
10.4 ĐỖ KHẮC TUẤN 杜克俊
9.4 ĐỖ KHẮC DƯƠNG 杜克阳
10.1 ĐỖ KHẮC PHƯƠNG 杜克芳
11.1 ĐỖ KHẮC PHÚC 杜克福
11.2 ĐỖ KHẮC ĐỨC 杜克德
11.3 ĐỖ THỊ NGUYỆT 杜氏月
10.2 ĐỖ THỊ PHẤN 杜氏粉
10.3 ĐỖ KHẮC NAM 杜克南
11.1 ĐỖ HẢI DIỆU 杜海妙
10.4 ĐỖ THỊ LỤA 杜氏縷
9.5 ĐỖ THỊ CHẾ 杜氏製
9.6 ĐỖ KHẮC BẾ 杜克閉
10.1 ĐỖ KHẮC BẰNG 杜克朋
11.1 ĐỖ HẢI ANH 杜海媖
11.2 ĐỖ QUANG VINH 杜光榮
10.2 ĐỖ KHẮC GIÁP 杜克夾
11.1 ĐỖ BẢO NGỌC 杜寶玉
11.2 ĐỖ THỊ DUNG 杜氏溶
10.3 ĐỖ THỊ HOẠT 杜氏活
9.7 ĐỖ THỊ HỆ 杜氏係
9.8 ĐỖ KHẮC HÀ 杜克河
10.1 ĐỖ THỊ HỒNG 杜氏紅
10.2 ĐỖ KHẮC HUY 杜克輝
10.3 ĐỖ THỊ VÂN ANH 杜氏雲媖
7.3 ĐỖ THỊ ƯU 杜氏優
7.4 ĐỖ THỊ KHUYÊN 杜氏圈
7.5 ĐỖ THỊ THỨ 杜氏恕
7.6 ĐỖ THỊ CHẤM 杜氏揕
7.7 ĐỖ THỊ SỔ 杜氏數
6.2 ĐỖ KHẮC LĨNH 杜克岭
5.2 ĐỖ KHẮC QUẾ 杜克桂
5.3 ĐỖ KHẮC SÂM 杜克參
6.1 ĐỖ KHẮC TỐN 杜克巽
7.1 ĐỖ THỊ TỔNG 杜氏總
7.2 ĐỖ KHẮC KHOA 杜克姱
8.1 ĐỖ KHẮC KHÁ 杜克坷
9.1 ĐỖ KHẮC THÙY 杜克陲
9.2 ĐỖ THỊ THÚY 杜氏翠
9.3 ĐỖ KHẮC NGHĨA 杜克義
9.4 ĐỖ KHẮC KHUÊ 杜克奎
9.5 ĐỖ THỊ HIỀN 杜氏賢
9.6 ĐỖ KHẮC HIỆN 杜克現
8.2 ĐỖ THỊ TRINH 杜氏貞
8.3 ĐỖ KHẮC BÁCH 杜克百
8.4 ĐỖ THỊ BỘ 杜氏部
8.5 ĐỖ KHẮC KHUYẾN 杜克勸
9.1 ĐỖ THỊ CẨM 杜氏錦
9.2 ĐỖ THỊ CƯƠNG 杜氏傹
9.3 ĐỖ KHẮC LÝ 杜克俚
9.4 ĐỖ KHẮC PHONG 杜克楓
9.5 ĐỖ KHẮC HƯNG 杜克興
9.6 ĐỖ THỊ TRÚC 杜氏竹
8.6 ĐỖ KHẮC BÍCH 杜克碧
9.1 ĐỖ KHẮC TOÀN 杜克全
9.2 ĐỖ KHẮC KHÔI 杜克魁
9.3 ĐỖ KHẮC QUỲNH 杜克瓊
9.4 ĐỖ KHẮC XUÂN 杜克春
9.5 ĐỖ THỊ TRÂM 杜氏簪
7.3 ĐỖ KHẮC PHÒNG 杜克房
8.1 ĐỖ THỊ NGHIÊM 杜氏厳
8.2 ĐỖ THỊ QUÝ 杜氏貴
8.3 ĐỖ THỊ DIỆN 杜氏偭
8.4 ĐỖ KHẮC VĂN 杜克玟
8.5 ĐỖ KHẮC THÁI 杜克泰
7.4 ĐỖ KHẮC LUẬN 杜克論
8.1 ĐỖ THỊ TRÌNH 杜氏呈
8.2 ĐỖ THỊ MỸ LỚN 杜氏美(大)
8.3 ĐỖ THỊ MỸ NHỎ 杜氏美(小)
6.2 ĐỖ KHẮC TƯỚC 杜克爵
6.3 ĐỖ KHẮC TÁ 杜克佐
6.4 ĐỖ KHẮC KHẢ 杜克哿
6.5 ĐỖ THỊ BỒN 杜氏本
6.6 ĐỖ THỊ CHÂM 杜氏枕
4.3 ĐỖ KHẮC HÙNG 杜克雄
5.1 ĐỖ KHẮC HÒA 杜克和
6.1 ĐỖ KHẮC CẨN 杜克謹
7.1 ĐỖ KHẮC TOẢN 杜克纂
8.1 ĐỖ THỊ NHIỄU 杜氏嬈
8.2 ĐỖ KHẮC PHÙNG 杜克馮
9.1 ĐỖ THỊ VÊU (LỤA) 杜氏縷
8.3 ĐỖ KHẮC PHẬP (HÀM) 杜克慴
9.1 ĐỖ THỊ GÒONG 杜氏...
9.2 ĐỖ THỊ KIỂU 杜氏敫
9.3 ĐỖ KHẮC VIỆT 杜克越
10.1 ĐỖ THỊ THU 杜氏秋
10.2 ĐỖ KHẮC TRUNG 杜克忠
10.3 ĐỖ KHẮC HIẾU 杜克孝
10.4 ĐỖ KHẮC HUY 杜克輝
8.4 ĐỖ KHẮC CỐT 杜克骨
9.1 ĐỖ THỊ NGÁT 杜氏兀
9.2 ĐỖ THỊ LẬP 杜氏立
9.3 ĐỖ KHẮC NĂM 杜克五
10.1 ĐỖ THỊ HUỆ 杜氏僡
10.2 ĐỖ THỊ HÀ 杜氏河
10.3 ĐỖ THỊ HỒNG 杜氏紅
10.4 ĐỖ KHẮC ANH 杜克瑛
11.1 ĐỖ KHẮC TIẾN DŨNG 杜克进勇
11.2 ĐỖ THÙY DUNG 杜陲溶
11.3 ĐỖ KHẮC TIẾN PHÚC 杜克进福
9.4 ĐỖ THỊ TƯƠI 杜氏
9.5 ĐỖ THỊ THÚY 杜氏翆
9.6 ĐỖ KHẮC BẢY 杜克七
9.7 ĐỖ THỊ THÀNH 杜氏成
8.5 ĐỖ KHẮC CÁCH 杜克格
8.6 ĐỖ KHẮC ƯỚC 杜克約
8.7 ĐỖ KHẮC LIÊU 杜克尞
8.8 ĐỖ THỊ TÁM 杜氏俕
8.9 ĐỖ KHẮC QUYÊN 杜克捐
8.10 ĐỖ THỊ MƯỜI 杜氏
7.2 ĐỖ KHẮC QUY 杜克媯
8.1 ĐỖ KHẮC SÁCH 杜克䇲
9.1 ĐỖ KHẮC CHƯƠNG 杜克章
10.1 ĐỖ KHẮC CƯỜNG 杜克强
11.1 ĐỖ THỊ THỦY 杜氏水
11.2 ĐỖ THỊ THÚY 杜氏翠
11.3 ĐỖ KHẮC HƯNG 杜克興
10.2 ĐỖ KHẮC THỤ 杜克授
11.1 ĐỖ KHẮC XUÂN 杜克春
12.1 ĐỖ KHẮC BÁCH 杜克百
12.2 ĐỖ KHÁNH NGÂN 杜慶銀
11.2 ĐỖ THỊ SANG 杜氏创
10.3 ĐỖ KHẮC THANH 杜克清
11.1 ĐỖ KHẮC NAM 杜克南
11.2 ĐỖ KHẮC GIANG 杜克江
10.4 ĐỖ KHẮC DIỆP 杜克葉
11.1 ĐỖ THỊ HOA 杜氏花
11.2 ĐỖ KHẮC TRỌNG 杜克重
10.5 ĐỖ THỊ NẾP 杜氏攝
10.6 ĐỖ KHẮC SÁU 杜克六
11.1 ĐỖ THỊ GIA NHƯ 杜氏嘉如
9.2 ĐỖ KHẮC TRÌNH 杜克呈
9.3 ĐỖ KHẮC BA 杜克波
10.1 ĐỖ THỊ HỒNG 杜氏紅
10.2 ĐỖ KHẮC HIẾU 杜克孝
11.1 ĐỖ KHẮC TRUNG 杜克忠
11.2 ĐỖ KHẮC THÀNH 杜克成
10.3 ĐỖ KHẮC HIẾN 杜克憲
11.1 ĐỖ THỊ NHƯ 杜氏如
11.2 ĐỖ KHẮC HUY 杜克輝
10.4 ĐỖ THỊ HIỀN 杜氏賢
9.4 ĐỖ THỊ TƯ 杜氏思
8.2 ĐỖ KHẮC BIỂU 杜克俵
9.1 ĐỖ THỊ GIÊNG 杜氏
9.2 ĐỖ KHẮC ĐƯỢC 杜克待
10.1 ĐỖ THỊ MAY 杜氏
10.2 ĐỖ THỊ MẾN 杜氏悗
10.3 ĐỖ KHẮC ĐẠT 杜克達
11.1 ĐỖ KHẮC HẢI MINH 杜克海明
9.3 ĐỖ KHẮC HƠN 杜克欣
10.1 ĐỖ KHẮC BẰNG 杜克朋
11.1 ĐỖ KHẮC QUÝ 杜克貴
11.2 ĐỖ THỊ NHI 杜氏兒
10.2 ĐỖ THỊ VUI 杜氏
10.3 ĐỖ KHẮC NHẤT 杜克一
8.3 ĐỖ KHẮC SỚ 杜克疏
9.1 ĐỖ THỊ BỚ 杜氏咟
9.2 ĐỖ THỊ NHIỀU 杜氏堯
9.3 ĐỖ KHẮC PHONG 杜克楓
10.1 ĐỖ THỊ LƯU 杜氏劉
10.2 ĐỖ KHẮC BÌNH 杜克平
11.1 ĐỖ KHẮC TRUNG 杜克忠
11.2 ĐỖ THỊ NGUYỆT 杜氏月
10.3 ĐỖ THỊ THƯỞNG 杜氏賞
10.4 ĐỖ KHẮC KHANG 杜克康
11.1 ĐỖ THỊ NGỌC 杜氏玉
11.2 ĐỖ THỊ TRANG 杜氏妝
11.3 ĐỖ HÀ PHƯƠNG 杜何芳
9.4 ĐỖ THỊ THỂ 杜氏体
9.5 ĐỖ THỊ ĐẠI 杜氏大
9.6 ĐỖ THỊ DUNG 杜氏溶
8.4 ĐỖ KHẮC HUÂN 杜克勛
9.1 ĐỖ KHẮC THU 杜克秋
10.1 ĐỘ THỊ HUẾ 杜氏喙
10.2 ĐỖ KHẮC THĂNG 杜克升
11.1 ĐỖ KHẮC THỌ 杜克壽
11.2 ĐỖ KHẮC NHÂN 杜克仁
10.3 ĐỖ KHẮC CẢNH 杜克景
10.4 ĐỖ KHẮC ĐỨC 杜克德
11.1 ĐỖ KHẮC KIÊN 杜克堅
9.2 ĐỖ KHẮC TẾ 杜克祭
10.1 ĐỖ THỊ THƠM 杜克
9.3 ĐỖ KHẮC BÁI 杜克拜
9.4 ĐỖ KHẮC QUÂN 杜克軍
9.5 ĐỖ THỊ CHỮNG 杜氏拯
9.6 ĐỖ THỊ ÁNH 杜氏映
8.5 ĐỖ KHẮC MỸ 杜克美
7.3 ĐỖ KHẮC HÒE 杜克槐
8.1 ĐỖ THỊ LƯƠNG 杜氏俍
8.2 ĐỖ KHẮC TIÊU 杜克椒
9.1 ĐỖ THỊ MÂY 杜氏
9.2 ĐỖ KHẮC HƯNG 杜克興
10.1 ĐỖ KHẮC CHAY 杜克斋
10.2 ĐỖ KHẮC LỘC 杜克祿
10.3 ĐỖ THỊ THU TRÂM 杜氏秋簪
10.4 ĐỖ THỊ THU HƯƠNG 杜氏秋香
9.3 ĐỖ KHẮC HỘI 杜克會
10.1 ĐỖ KIM BẢO CHÂM 杜金宝簮
9.4 ĐỖ KHẮC MINH 杜克明
9.5 ĐỖ KHẮC QUANG 杜克光
9.6 ĐỖ KHẮC LIÊN 杜克連
9.7 ĐỖ KHẮC THÔNG 杜克聡
9.8 ĐỖ KHẮC THANH 杜克清
10.1 ĐỖ KHẮC TÙNG 杜克松
10.2 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO 杜氏芳草
8.3 ĐỖ KHẮC TRỊ 杜克治
9.1 ĐỖ KHẮC QUANG 杜克光
10.1 ĐỖ THỊ ĐUA 杜氏
10.2 ĐỖ THỊ THANH 杜氏清
10.3 ĐỖ THỊ LOAN 杜氏滦
10.4 ĐỖ THỊ NGOAN 杜氏頑
10.5 ĐỖ KHẮC HẠNH 杜克幸
11.1 ĐỖ THỊ THU HIỀN 杜氏秋賢
11.2 ĐỖ KHẮC HANH 杜克亨
11.3 ĐỖ THỊ HUYỀN 杜氏玄
9.2 ĐỖ THỊ LIÊN 杜氏蓮
9.3 ĐỖ KHẮC CẦN 杜克勤
10.1 ĐỖ KHẮCTIẾN 杜克进
10.2 ĐỖ THỊ MY 杜氏眉
10.3 ĐỖ KHẮC HUY 杜克輝
11.1 ĐỖ PHẠM ANH THƯ 杜范英書
9.4 ĐỖ KHẮC CÙ 杜克劬
9.5 ĐỖ KHẮC TUẤN 杜克俊
9.6 ĐỖ KHẮC GIAO 杜克佼
10.1 ĐỖ KHẮC MÃO 杜克卯
11.1 ĐỖ KHẮC HẢI 杜克海
11.2 ĐỖ KHẮC LÂM 杜克林
10.2 ĐỖ THỊ HỆ 杜氏係
9.7 ĐỖ THỊ LAN 杜氏蘭
9.8 ĐỖ THỊ PHIN 杜氏(翻)
9.9 ĐỖ THỊ ĐẮC 杜氏得
8.4 ĐỖ KHẮC CHÍNH 杜克正
8.5 ĐỖ KHẮC SINH 杜克湦
9.1 ĐỖ THỊ HOA (SẮN) 杜氏 花
9.2 ĐỖ KHẮC MẠNH 杜克孟
10.1 ĐỖ THỊ TRANG 杜氏妝
10.2 ĐỖ THỊ HỒNG THƯƠNG 杜氏紅傷
10.3 ĐỖ KHẮC TIẾN PHÁT 杜克进發
10.4 ĐỖ KHẮC TIẾN BÁCH 杜克进百
9.3 ĐỖ THỊ NGUYỆT 杜氏月
9.4 ĐỖ KHẮC ĐÀ 杜克坨
10.1 ĐỖ THỊ NGỌC 杜氏玉
10.2 ĐỖ KHẮC DŨNG 杜克勇
9.5 ĐỖ THỊ ĐẬM 杜氏深
9.6 ĐỖ KHẮC ĐẠM 杜克淡
10.1 ĐỖ KHẮC ĐẠT 杜克達
10.2 ĐỖ THỊ LINH 杜氏泠
8.6 ĐỖ KHẮC KHA 杜克珂
8.7 ĐỖ KHẮC KHÊ 杜克溪
7.4 ĐỖ KHẮC THƯỢC 杜克礿
8.1 ĐỖ KHẮC KIÊN 杜克堅
8.2 ĐỖ THỊ THỰC 杜氏实
8.3 ĐỖ THỊ HỜI 杜氏侅
8.4 ĐỖ THỊ HỢI 杜氏亥
8.5 ĐỖ KHẮC CHUẬT 杜克怵
7.5 ĐỖ KHẮC TOÀN 杜克全
8.1 ĐỖ KHẮC CẦU 杜克俅
8.2 ĐỖ KHẮC KỲ 杜克奇
9.1 ĐỖ THỊ CỤC 杜氏局
9.2 ĐỖ THỊ NGỎ 杜氏杵
9.3 ĐỖ THỊ KÍN 杜氏謹
9.4 ĐỖ THỊ KỊN 杜氏件
7.6 ĐỖ KHẮC ĐỒNG 杜克同
8.1 ĐỖ KHẮC NHIÊN 杜克然
6.2 ĐỖ KHẮC TẬP 杜克熤
6.3 ĐỖ KHẮC TUYÊN 杜克宣
6.4 ĐỖ THỊ ĐỘI 杜氏隊
5.2 ĐỖ KHẮC KÌNH 杜克勍
5.3 ĐỖ THỊ DÙA 杜氏捈
5.4 ĐỖ THỊ HÁO 杜氏秏
5.5 ĐỔ THỊ.... 杜氏....
Gia Phả ĐỖ KHẮC... - 杜克...
Toàn bộ thông tin trong gia phả, là thuộc bản quyền của tộc ĐỖ KHẮC... - 杜克....
Mọi sự trích dẫn phải được phép của người quản lý đại diện cho tộc ĐỖ KHẮC... - 杜克...
Mọi thiết kế, hình ảnh trong trang web này, là bản quyền của
Việt Nam Gia Phả
.